phản ánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản ánh+ verb
- to reglect, to recount, to tell ingorm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản ánh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản ánh":
phản ánh phân minh - Những từ có chứa "phản ánh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 639